学术类:适用于出国留学申请本科,研究生及以上学位,或获得专业资质 培训类:英语国家移民申请(如澳大利亚,加拿大,新西兰及英国)或申请培训及非文凭类课程 Sau đây là một số từ vựng mẫu CV tiếng Trung đơn giản mà những người ít kinh nghiệm Hán ngữ cần lưu ý: 比起二十几岁的学生,年龄较大的考生肯定需要更多的时间来提高他们的总分。依据我的教学经验, 青少年考生也需要更多时间准备考试。 这是因为他们... https://getdocumentschina.co/zai_xian_gou_mai_ge_de_zheng_shu_